quân trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân trang+
- Military equipment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân trang"
- Những từ có chứa "quân trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 736